Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 23-06-2019 - Cập nhật lúc 17:55 05/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 23-06-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 17:55 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 54 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 91 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,917.00 16,017.00 16,228.00
Đô la Canada CAD 17,228.00 17,429.00 17,911.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 23,428 24,363
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,347.00 3,432.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,470.94 3,579.72
Euro EUR 26,288 26,288 26,368
Bảng Anh GBP 28,840 29,175 29,983
Đô la Hồng Kông HKD 2,940.00 2,957.00 3,057.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 334.25 347.36
Yên Nhật JPY 214.22 214.22 216.12
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 19.27
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,427.00 5,905.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,683.32 2,767.42
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,197.00 15,479.00
Peso Philippin PHP 0.00 446.00 476.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,454.00 2,504.00
Đô la Singapore SGD 16,948.00 16,948.00 17,048.00
Bạc Thái THB 741.02 741.02 771.93
Đô la Đài Loan TWD 653.00 653.00 688.00
Đô la Mỹ USD 23,210 23,230 23,350

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 21 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,130 25,460
EUR 26,866 28,340
GBP 31,997 33,357
JPY 160.55 169.89
HKD 3,177.80 3,312.88
AUD 16,272.72 16,964.46
CAD 17,774.18 18,529
RUB 0.00 271.53
Cập nhật lúc 17:55 05/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021